Có 1 kết quả:
自卑 zì bēi ㄗˋ ㄅㄟ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tự ty, mặc cảm
Từ điển Trung-Anh
(1) feeling inferior
(2) self-abased
(2) self-abased
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0